Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽建福
福建土楼 ふっけんどろう
type of circular or square earth building built from the 12th century in Fujian, China
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.
けんせつ・うんえい・じょうと 建設・運営・譲渡
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao.
福 ふく
hạnh phúc
福福しい ふくぶくしい
(đoàn và) hạnh phúc - cái nhìn