Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽流砲術
砲術 ほうじゅつ
thuật bắn đại bác, sự chế tạo đại bác
砲術家 ほうじゅつか
xạ thủ, người bán súng
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
砲 ほう
súng thần công; pháo.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.