Các từ liên quan tới 陽炎 (鬼束ちひろの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
炎陽 えんよう
nắng hè chói chang
陽炎 かげろう ようえん
hơi nóng
không có đáy, không có mặt, rất sâu; không thể dò được, địa ngục
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng