Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 陽炎座
炎陽 えんよう
nắng hè chói chang
陽炎 かげろう ようえん
hơi nóng
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アトピーせいひふえん アトピー性皮膚炎
chứng viêm da dị ứng