階調
かいちょう「GIAI ĐIỀU」
☆ Danh từ
Sự chuyển màu
この
写真
は、
階調
の
彩色
で
魅力的
になっています。
Bức ảnh này trở nên hấp dẫn nhờ vào sự hòa quyện của màu sắc

階調 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 階調
中間階調応答速度 ちゅーかんかいちょーおーとーそくど
thước xám thay đổi theo màu
アンケートちょうさ アンケート調査
câu hỏi điều tra; điều tra bằng phiếu
パルスはばへんちょう パルス幅変調
Sự điều biến chiều rộng xung.
すぽーつちょうていさいばんしょ スポーツ調停裁判所
Tòa án Trọng tài Thể thao.
階 きざはし きだはし はし かい
lầu
階建 かいだて
một tòa nhà N tầng
叙階 じょかい
phong chức
階数 かいすう
ghi số (của) những bậc thang hoặc những câu chuyện