Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 随伴関手
随伴 ずいはん
đi theo, đi cùng, đi kèm
随伴者 ずいはんしゃ
người phục vụ; thành viên (của) một vùng lân cận hoặc retinue hoặc phe (đảng)
随伴植物 ずいはんしょくぶつ
xen canh
随伴現象 ずいはんげんしょう
hiện tượng phụ
随伴現象説 ずいはんげんしょうせつ
thuyết hiện tượng phụ
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
随伴陰性変動 ずいはんいんせーへんどー
biến thể âm dự phòng (cnv)
睡眠時随伴症 すいみんじずいはんしょー
bệnh mất ngủ giả