Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 随意運動
不随意運動 ふずいいうんどう
sự chuyển động vô ý
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
随意 ずいい
sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện
随意的 ずいいてき
tự nguyện, tùy ý
随意に ずいいに
tự tiện
不随意 ふずいい
sự vô ý.