Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんしデータしょり 電子データ処理
Xử lý dữ liệu điện tử
こんぴゅーたによるでーたしょり コンピュータによるデータ処理
Xử lý Dữ liệu Điện tử.
随星 ずいせい
tùy tinh
随身 ずいしん ずいじん
một người phục vụ
追随 ついずい
sự đi theo
随従 ずいじゅう
tuỳ tùng
随意 ずいい
sự tùy ý; sự không bắt buộc; sự tự nguyện
不随 ふずい
Chứng liệt.