Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 障の神
精神障害 せいしんしょうがい
sự mất trật tự tinh thần
神経障害 しんけいしょうがい
sự mất trật tự thần kinh học
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
神経に障る しんけいにさわる
căng thẳng thần kinh
尺骨神経障害 しゃっこつしんけいしょうがい
rối loạn dây thần kinh ulnar
脛骨神経障害 けいこつしんけいしょうがい
bệnh dây thần kinh chày
腓骨神経障害 ひこつしんけいしょうがい
tổn thương thần kinh mác