Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
障害物 しょうがいぶつ
vật cản, chướng ngại vật
競走 きょうそう
cuộc chạy đua
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại
競走馬 きょうそうば
Ngựa đua
徒競走 ときょうそう
cuộc chạy đua; sự chạy đua
競走場 きょうそうじょう
đường đua
ハードル競走 ハードルきょうそう
hàng rào đua
物質関連障害 ぶっしつかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến chất