Các từ liên quan tới 障害者職業センター
インターネットせつぞくぎょうしゃ インターネット接続業者
các nhà cung cấp dịch vụ Internet
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
障害者職業能力開発校 しょうがいしゃしょくぎょうのうりょくかいはつこう
trường phát triển kỹ năng kinh doanh cho người khuyết tật
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
知的障害者 ちてきしょうがいしゃ
người tâm thần, thiểu năng trí tuệ
障害者用コミュニケーションエイド しょうがいしゃようコミュニケーションエイド
hỗ trợ giao tiếp cho người khuyết tật
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần