Các từ liên quan tới 障害者虐待の防止、障害者の養護者に対する支援等に関する法律
障害者 しょうがいしゃ
người tàn tật, người khuyết tật; người bị khuyết tật (thể chất hoặc tâm thần)
障害者総合支援法 しょーがいしゃそーごーしえんほー
luật hỗ trợ toàn diện cho người khuyết tật
障害者スポーツ しょうがいしゃスポーツ
thể thao dành cho người khuyết tật
障害者の子供 しょうがいしゃのこども
con của người bị khuyết tật
精神障害者 せいしんしょうがいしゃ
người bị tâm thần
心身障害者 しんしんしょうがいしゃ
người khuyết tật về thể chất hoặc trí tuệ
障害者教育 しょうがいしゃきょういく
giáo dục dành cho người khuyết tật
視力障害者 しりょくしょうがいしゃ
người bị rối loạn thị lực