Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 障礙
縦横無礙 じゅうおうむげ
tự do; tự do không ràng buộc; tự do tự tại
こっかあんぜんほしょうけんきゅうせんたー 国家安全保障研究センター
Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia.
障 しょう
Chướng
画障 がしょう がさわ
bức ngăn (bằng giấy, vải...) có vẽ tranh (dùng trong nhà kiểu Nhật)
障む つつむ
bị bệnh, bị tấn công bởi một thảm họa, cản trở, bị cản trở, gặp vấn đề, gặp tai nạn
コミュ障 コミュしょう
khó khăn trong giao tiếp
障屏 しょうへい
bức vách ngăn ( trong nhà kiểu Nhật)
囲障 いしょう
hàng rào (đặc biệt là giữa các tòa nhà)