隠し田
かくしだ「ẨN ĐIỀN」
☆ Danh từ
Gạo không đăng ký giải quyết

隠し田 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隠し田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc
隠しファイル かくしファイル
tệp ẩn
隠しカメラ かくしカメラ
máy quay trộm
隠し味 かくしあじ
cho thêm một chút gia vị vào để mùi vị ngon hơn; tăng hương vị, mùi vị
釘隠し くぎかくし
phản đối rằng mà giấu cái đầu (của) một cái đinh