Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隠し神
神隠し かみかくし かみがくし
sự biến đi một cách huyền bí
隠し かくし
ẩn giấu, che giấu, bị che giấu
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
階隠し はしかくし はしがくし
mái dốc xây trên đỉnh cầu thang của ban thờ hay tòa nhà trong biệt thự cổ điển quý tộc
隠しコマンド かくしコマンド
lệnh ẩn
膝隠し ひざかくし
tấm gỗ che chân người kể chuyện
目隠し めかくし
tấm vải băng mắt; sự che mắt (miếng da che mắt ngựa); mặt nạ; bình phong
隠しカメラ かくしカメラ
máy quay trộm