Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隠密奉行朝比奈
隠密行動 おんみつこうどう
hành động bí mật
隠密 おんみつ
sự riêng tư; sự bí mật; sự do thám; trinh thám
ナイショ 秘密
Bí mật
奉行 ぶぎょう
quan toà
密行 みっこう
sự đi bí mật, sự đi lén; sự hành động bí lén lút
鍋奉行 なべぶぎょう
người phụ trách nấu ăn và phục vụ món lẩu
奉行所 ぶぎょうしょ
thẩm phán có văn phòng
町奉行 まちぶぎょう
(edo - thời kỳ) thẩm phán thành phố