Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隠田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
隠し田 かくしだ
gạo không đăng ký giải quyết
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
隠蟹 こもかに
cua bể đậu hà lan
隠事 いんじ
bí mật
隠亀 かくれがめ カクレガメ
Elusor macrurus (một loài rùa trong họ Chelidae)
隠形 おんぎょう いんぎょう
sống ẩn dật
雉隠 きじかくし キジカクシ
Asparagus schoberioides (một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)