隠語
いんご「ẨN NGỮ」
☆ Danh từ
Ngôn ngữ mật; tiếng lóng
隠語
を
使
う
人
Người sử dụng ngôn ngữ mật (tiếng lóng)
その
信心深
い
男性
たちには、
高尚
な
ミサ
だけで
使
う
特別
な
隠語
があった
Những người đàn ông sùng đạo sử dụng những ngôn từ đặc biệt cho Lễ Mixa cao quý của mình
刑務所
の
隠語
Tiếng lóng trong nhà tù

Từ đồng nghĩa của 隠語
noun