Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隣 となり
bên cạnh
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
隣町 となりまち
neighboring (kề bên) thị thành
先隣 さきとなり さきどなり せんとなり
trước nữa
隣組 となりぐみ
Hiệp hội khu lân cận.
両隣 りょうどなり
hai bên
隣室 りんしつ
phòng bên cạnh, phòng kế bên
隣地 りんち
khu đất bên cạnh