隣り合う
となりあう「LÂN HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên
隣
り
合
う
角
Góc kề .

Từ đồng nghĩa của 隣り合う
verb
Bảng chia động từ của 隣り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隣り合う/となりあうう |
Quá khứ (た) | 隣り合った |
Phủ định (未然) | 隣り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 隣り合います |
te (て) | 隣り合って |
Khả năng (可能) | 隣り合える |
Thụ động (受身) | 隣り合われる |
Sai khiến (使役) | 隣り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隣り合う |
Điều kiện (条件) | 隣り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 隣り合え |
Ý chí (意向) | 隣り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 隣り合うな |
隣り合う được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隣り合う
隣合う となりあう
tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên.
隣り合わせ となりあわせ
sự liền kề; sự giáp ranh.
隣り合わせる となりあわせる
nối tiếp, tiếp giáp, bên cạnh
隣 となり
bên cạnh
隣合わせ となりあわせ
giáp bên; ngay bên cạnh; liền kề; tiếp giáp
隣る となる
sống bên cạnh
隣付き合い となりづきあい
quan hệ hàng xóm tốt đẹp; quan hệ hàng xóm láng giềng.
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông