隣り合わせる
となりあわせる
☆ Động từ nhóm 2
Nối tiếp, tiếp giáp, bên cạnh
兄一家と隣り合わせに住んでいる
Tôi sống bên cạnh gia đình anh trai tôi.

Bảng chia động từ của 隣り合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 隣り合わせる/となりあわせるる |
Quá khứ (た) | 隣り合わせた |
Phủ định (未然) | 隣り合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 隣り合わせます |
te (て) | 隣り合わせて |
Khả năng (可能) | 隣り合わせられる |
Thụ động (受身) | 隣り合わせられる |
Sai khiến (使役) | 隣り合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 隣り合わせられる |
Điều kiện (条件) | 隣り合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 隣り合わせいろ |
Ý chí (意向) | 隣り合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 隣り合わせるな |
隣り合わせる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 隣り合わせる
隣り合わせ となりあわせ
sự liền kề; sự giáp ranh.
隣合わせ となりあわせ
giáp bên; ngay bên cạnh; liền kề; tiếp giáp
隣り合う となりあう
tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên
隣合う となりあう
tiếp giáp; cận kề; kề bên; giáp bên.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
すり合わせる すりあわせる
chà xát với nhau
すり合わせ すりあわせ
So sánh và điều chỉnh, trao đổi các ý tưởng quan điểm với nhau
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm