Các từ liên quan tới 隣人 (お笑いコンビ)
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
コンビ コンビ
sự liên kết; sự cùng làm; sự hợp tác; liên kết; cùng làm; hợp tác cùng.
名コンビ めいコンビ
cặp đôi hoàn hảo, hai người ăn ý với nhau
迷コンビ めいコンビ
đội hai người kỳ lạ nhưng hài hước
お笑い芸人 おわらいげいにん
diễn viên hài
隣人 りんじん
người láng giềng.
人笑い ひとわらい
cái gì đó những người cười ở (tại)
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm