Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隣境
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
隣 となり
bên cạnh
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
隣辺 りんぺん
(tam giác vuông) cạnh góc vuông
両隣 りょうどなり
hai bên
隣国 りんごく りんこく
nước láng giềng.
隣保 りんぽ
nhà láng giềng; hàng xóm; láng giềng
隣席 りんせき
chỗ ngồi kế; cái ghế kế bên