Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 隻手の声
隻手の音声 せきしゅのおんじょう
âm thanh của một bàn tay vỗ tay (một công án cổ điển của Thiền)
隻手 せきしゅ
một cánh tay; một bàn tay.
隻 せき
đơn vị đếm tàu, thuyền lớn
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
数隻の船 すうせきのふね
một vài chiếc tàu.
数隻 すうせき
một vài chiếc (tàu).
隻影 せきえい
một cái nhìn thoáng (của) một đối tượng có những phác thảo
隻眼 せきがん
một con mắt