Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雁行形態論
形態論 けいたいろん
hình thái học
雁行 がんこう
đội hình bay (của) geese; việc kẻ lên trên vai để gánh vác thích geese bay; dẫn dắt ở ngoài
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
形態 けいたい
hình dạng
形態形成 けいたいけいせい
morphogenesis
一形態 いつけいたい いちけいたい
một kiểu hình thái
形態素 けいたいそ
hình vị
形態学 けいたいがく
hình thái học