Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雄大 (企業)
大企業 だいきぎょう
công ty lớn; xí nghiệp
大手企業 おおてきぎょう
công ty hàng đầu, công ty lớn
巨大企業 きょだいきぎょう
khổng lồ tập đoàn
企業 きぎょう
doanh nghiệp
企業業績 きぎょうぎょうせき
lợi tức tập đoàn
巨大複合企業 きょだいふくごうきぎょう
kết thành khối lớn
雄大 ゆうだい
hùng vĩ; trang nghiêm; huy hoàng; vĩ đại; lớn lao
企業化 きぎょうか
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá