雄鳥
おんどり「HÙNG ĐIỂU」
☆ Danh từ
Con gà trống
雄鶏
が
時
をつぐ
Gà trống báo giờ .

Từ trái nghĩa của 雄鳥
雄鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雄鳥
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
雄 お おす オス
đực.
雄雄しい おおしい
mạnh mẽ; người dũng cảm; anh hùng
鳥 とり
chim chóc
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
雄蜂 おばち
ong đực.
雄武 ゆうぶ おうむ
Tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm
雄町 おまち
gạo Omachi (giống lúa nước mọc muộn, thường được sử dụng trong sản xuất rượu sake)