Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
脱営 だつえい
(quân đội) sự đào ngũ
営団 えいだん
công ty; tập đoàn
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
事件 じけん
đương sự
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
刑事事件 けいじじけん
vụ án hình sự
民事事件 みんじじけん
dân sự.