Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集団自殺 しゅうだんじさつ
việc tự sát tập thể
集団 しゅうだん
tập thể; tập đoàn
自決 じけつ
tự giải quyết
集団的自衛権 しゅうだんてきじえいけん
quyền phòng thủ tập thể
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
集団化 しゅうだんか
tập thể hoá.
集団サーベイランス しゅーだんサーベイランス
giám sát tập thể