集客力
しゅうきゃくりょく「TẬP KHÁCH LỰC」
☆ Danh từ
Năng lực thu hút, kêu gọi khách hàng

集客力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 集客力
集客 しゅうきゃく
sự thu hút khách hàng
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
集客交流 しゅうきゃくこうりゅう
lòng mến khách
集中力 しゅうちゅうりょく
(những sức mạnh (của)) sự tập trung; khả năng tập trung
凝集力 ぎょうしゅうりょく
(hóa học) lực cố kết, lực kết dính
集団力学 しゅうだんりきがく
động lực nhóm
応力集中 おーりょくしゅーちゅー
sự tập trung ứng suất
観客動員力 かんきゃくどういんりょく
drawing power