Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集客 しゅうきゃく
sự thu hút khách hàng
集客力 しゅうきゃくりょく
năng lực thu hút, kêu gọi khách hàng
交流 こうりゅう
sự giao lưu; giao lưu
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
イオンこうかん イオン交換
trao đổi ion
交流電流 こうりゅうでんりゅう
Dòng điện xoay chiều
交流会 こうりゅうかい
buổi giao lưu gặp gỡ