Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
論集 ろんしゅう
luận án hoặc tập bài luận
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
論文集 ろんぶんしゅう
tuyển tập các bài báo
集合論 しゅうごうろん
lý thuyết tập hợp (trong toán học)
量子論 りょうしろん
<Lý> thuyết lượng tử
量集合 りょうしゅうごう
tập số lượng
化学量論 かがくりょうろん
cân bằng hóa học
容量集合 ようりょうしゅうごう
tập dung lượng