雇用コスト指数
こようこすとしすう
Chỉ số Giá Nhân công.

雇用コスト指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雇用コスト指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
コスト効率指数 コストこーりつしすー
chỉ số giá tiêu dùng (cpi)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
指数 しすう
hạn mức.
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
再雇用 さいこよう
sự tái tuyển dụng