Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
能力開発 のうりょくかいはつ
phát triển năng lực tiềm năng, phát triển năng lực
開発能力 かいはつのうりょく
năng lực phát triển
能力開発校 のうりょくかいはつこう
trường phát triển năng lực
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
イスラムしょこくかいぎきこう イスラム諸国会議機構
Tổ chức hội thảo của đạo Hồi
経済協力開発機構 けいざいきょうりょくかいはつきこう
Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế.+ Xem ORGANIZATION FOR ECONOMIC COOPERATION AND DEVELOPMENT, trước đây là OEEC.