Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雇用保護規制
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
新規雇用 しんきこよう
sự tuyển dụng mới
正規雇用 せいきこよう
việc làm thường xuyên, việc làm điển hình
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
雇用保険 こようほけん
Bảo hiểm thất nghiệp
雇用制度 こようせいど
chế độ tuyển dụng
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
非正規雇用 ひせいきこよう
việc làm không thường xuyên, việc làm không điển hình