Các từ liên quan tới 雇用均等・児童家庭局
家庭用 かていよう
cho nhà (thay vì doanh nghiệp) sự sử dụng; nơi cư ngụ sử dụng; gia đình,họ sử dụng
児童 じどう
nhi đồng
家庭用品 かていようひん
đồ dùng gia đình
家庭用具 かていようぐ
đồ đạc
家庭用ポンプ かていようポンプ
máy bơm gia đình
雇用機会均等委員会 こようきかいきんとういいんかい
ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng.
男女雇用機会均等法 だんじょこようきかいきんとうほう
Bình đẳng giới trong luật lao động
均等 きんとう
cân đối; cân bằng; đều; đồng đều; công bằng