Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雇用環境・均等局
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境保護局 かんきょうほごきょく
Cơ quan Bảo vệ môi trường; Cục bảo vệ môi trường; Sở bảo vệ môi trường
雇用機会均等委員会 こようきかいきんとういいんかい
ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng.
男女雇用機会均等法 だんじょこようきかいきんとうほう
Bình đẳng giới trong luật lao động
環境 かんきょう
hoàn cảnh
均等 きんとう
cân đối; cân bằng; đều; đồng đều; công bằng
雇用 こよう
sự thuê mướn; sự tuyển dụng; sự thuê người làm.