雑徭
ぞうよう ざつよう「TẠP」
☆ Danh từ
Lao động cưỡng bức do thống đốc tỉnh bắt dân làm

雑徭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑徭
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
徭役 ようえき
lao dịch; lao động cưỡng bức
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v
雑楽 ざつがく
âm nhạc phổ biến
雑紙 ざつがみ
giấy có thể tái chế linh tinh, giấy có thể tái chế trừ báo cũ và hộp các tông, loại giấy cấp thấp dùng để xì mũi
雑料 ざつ
chi phí khác