雑損
ざっそん「TẠP TỔN」
☆ Danh từ
Những sự mất mát khác với các mục cố định

雑損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 雑損
雑損控除 ざつそんこーじょ
giảm trừ tổn thất
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
雑 ぞう ざつ
sự tạp nham; tạp nham.
損 そん
lỗ.
雑い ざつい
thô lỗ, lỗ mãng, tục tằn, thô bỉ; thô bạo
雑酒 ざっしゅ
rượu khác với rượu sake, shochu, mirin, bia, v.v