Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雑魚川
雑魚 ざこ じゃこ ざっこ ざっこう いざこ ざこう ざ こ
Nhiều loại cá nhỏ trộn lẫn với nhau
川魚 かわうお かわざかな
cá sông.
雑魚寝 ざこね
(nhiều người) nằm chen nhau ngủ, sự ngủ chung nhiều người
雑魚キャラクター ざこキャラクター
nhân vật vô giá trị, nhân vật tạp nham (trong phim ảnh, hoạt hình,...)
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ファッションざっし ファッション雑誌
tạp chí thời trang.
川の魚 かわのさかな
cá đồng