Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 雖井蛙流
井蛙 せいあ
ếch ngồi đáy giếng
井蛙の見 せいあのけん
tầm nhìn hạn hẹp; quan điểm hạn hẹp; tầm hiểu biết hạn hẹp; kiến thức hạn hẹp
井の中の蛙 いのなかのかわず
người không biết gì về thế giới thực, ếch trong giếng
雖も いえども いうとも
mặc dù
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
蛙 かえる かわず かいる カエル カワズ
con ếch; ếch
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
蛙の子は蛙 かえるのこはかえる
` như cha, như con trai ’