Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
雛 ひよこ ひな ひよっこ ヒナ
gà con
雛豆 ひなまめ
cây đậu xanh
雛型 ひながた
làm mẫu; một cái thu nhỏ; mẫu; mẫu; chỉ định mẫu (dạng)
巣雛 すひな
náu mình
雛菊 ひなぎく ヒナギク
Hoa cúc.
雛僧 すうそう
linh mục trẻ, thầy tu trẻ