Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はく離 はくり
sự bong ra
はく離剤 はくりざい
chất tách khuôn
離 り
li, tách rời
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
遠く離れる とおくはなれる
xa xứ.
距離を置く きょりをおく
giữ khoảng cách
遠く離れて とおくはなれて
ở (tại) một khoảng cách dài (lâu)
距離を開く きょりをひらく
tạo khoảng cách