Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
客離れ
きゃくばなれ
mất khách
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
離れ はなれ ばなれ
cách rời, tách biệt, trở nên độc lập, xa lánh
離れ離れになる はなればなれになる
để được giải tán; để được phân ra
乳離れ ちちばなれ ちばなれ
sự thôi cho bú, sự cai sữa
米離れ こめばなれ コメばなれ
shift away from rice consumption, consumers losing interest in eating rice
離れた はなれた
xa, cách xa
手離れ てばなれ
việc thả tay; việc nới tay; hoàn thành; chăm sóc
離れて はなれて
cách xa.
「KHÁCH LI」
Đăng nhập để xem giải thích