離山
りざん はなれやま「LI SAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ngọn núi biệt lập; sự rời chùa (thầy tu)

Bảng chia động từ của 離山
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離山する/りざんする |
Quá khứ (た) | 離山した |
Phủ định (未然) | 離山しない |
Lịch sự (丁寧) | 離山します |
te (て) | 離山して |
Khả năng (可能) | 離山できる |
Thụ động (受身) | 離山される |
Sai khiến (使役) | 離山させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離山すられる |
Điều kiện (条件) | 離山すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離山しろ |
Ý chí (意向) | 離山しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離山するな |
離山 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離山
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山から離れて やまからはなれて
cách núi.
離 り
li, tách rời
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
離断 りだん
sự gỡ ra, sự tháo rời, sự tách ra
捨離 しゃり
việc từ bỏ mọi ham muốn trần tục