離合
りごう「LI HỢP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự ly hợp, sự tách ra và hợp lại

Bảng chia động từ của 離合
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 離合する/りごうする |
Quá khứ (た) | 離合した |
Phủ định (未然) | 離合しない |
Lịch sự (丁寧) | 離合します |
te (て) | 離合して |
Khả năng (可能) | 離合できる |
Thụ động (受身) | 離合される |
Sai khiến (使役) | 離合させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 離合すられる |
Điều kiện (条件) | 離合すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 離合しろ |
Ý chí (意向) | 離合しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 離合するな |
離合 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 離合
離合集散 りごうしゅうさん
tách ra và hợp lại
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
掘り合う 掘り合う
khắc vào
うるし(わにす)こんごう 漆(ワニス)混合
pha sơn.
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
離散集合 りさんしゅうごう
tập hợp rời rạc