Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 離角
近点離角 きんてんりかく
dị thường trung bình
真近点離角 しんきんてんりかく
dị thường thực sự
デスメ膜剥離角膜内皮移植 デスメまくはくりかくまくないひいしょく
ghép giác mạc nội mô có bóc màng
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
角距離 かくきょり すみきょり
cự ly góc
離 り
li, tách rời
角 かく つの かど かく/かど/つの
sừng.
離れ離れ はなればなれ かれがれ
riêng rẽ, riêng biệt, tách biệt nhau, chia lìa nhau, xa cách nhau