Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
難無く なんなく
không có gì khó khăn
難なく なんなく
dễ dàng.
難 なん
tai nạn, hạn khó khăn điểm yếu, khuyết điểm
難くない かたくない
dễ
難中の難 なんちゅうのなん
điều khó nhất
有り難く頂く ありがたくいただく
chấp nhận (một thứ) với lời cảm ơn
災難を招く さいなんをまねく
ếm.