難しい顔をする
むずかしいかおをする
☆ Tự động từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, cụm từ
Mang vẻ mặt khó khăn, đăm chiêu như đang suy nghĩ vấn đề gì đấy

Bảng chia động từ của 難しい顔をする
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 難しい顔をする/むずかしいかおをするする |
Quá khứ (た) | 難しい顔をした |
Phủ định (未然) | 難しい顔をしない |
Lịch sự (丁寧) | 難しい顔をします |
te (て) | 難しい顔をして |
Khả năng (可能) | 難しい顔をできる |
Thụ động (受身) | 難しい顔をされる |
Sai khiến (使役) | 難しい顔をさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 難しい顔をすられる |
Điều kiện (条件) | 難しい顔をすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 難しい顔をしろ |
Ý chí (意向) | 難しい顔をしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 難しい顔をするな |
難しい顔をする được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 難しい顔をする
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
険し顔 険し顔
Mặt nghiêm khắc
渋い顔をする しぶいかおをする
nhăn mặt, mặt nhăn nhó
甘い顔をする あまいかおをする
to go easy on somebody, to be easygoing, to be lenient
でかい顔をする でかいかおをする
trở nên kiểu căng, cao ngạo, dương dương tự đắc
顔を赤くする かおをあかくする
đỏ mặt.
渋い顔をしている しぶいかおをしている
mang một khuôn mặt nhăn nhó