Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 難民を助ける会
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
人を助ける ひとをたすける
cứu nhân.
難民 なんみん
người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn
助けを借りる たすけをかりる
giúp đỡ, tranh thủ viện trợ
会を抜ける かいをぬける
rút khỏi hội
助ける たすける
chẩn
難癖を付ける なんくせをつける
soi mói ( lỗi...)